VN520


              

球迷

Phiên âm : qiú mí.

Hán Việt : cầu mê .

Thuần Việt : người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bón.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh. 喜歡打球或看球賽而入迷的人.


Xem tất cả...