Phiên âm : qiú zhóu chéng.
Hán Việt : cầu trục thừa .
Thuần Việt : ổ trục viên bi; ổ bi; bạc đạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ổ trục viên bi; ổ bi; bạc đạn. 滾動軸承的一種, 滾珠裝在內鋼圈和外鋼圈的中間, 能承受較大的載荷. 參看〖滾動軸承〗.