VN520


              

球盖菇

Phiên âm : qiú gài gū.

Hán Việt : cầu cái cô .

Thuần Việt : Nấm cầu cái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nấm cầu cái


Xem tất cả...