Phiên âm : xiàn xíng fàn.
Hán Việt : hiện hành phạm.
Thuần Việt : tội phạm hiện hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tội phạm hiện hành. 法律上指正在預備犯罪、實行犯罪或犯罪后即時被發覺的罪犯.