Phiên âm : xiàn zài.
Hán Việt : hiện tại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他現在的情況怎么樣?
♦Bây giờ, hiện nay. § mục tiền 目前, phương kim 方今, như kim 如今, hiện thời 現時. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Ngã tuy niên lão, hiện tại tịnh vô bệnh thống 我雖年老, 現在並無病痛 (Đệ tam thập cửu hồi).