VN520


              

現在

Phiên âm : xiàn zài.

Hán Việt : hiện tại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他現在的情況怎么樣?

♦Bây giờ, hiện nay. § mục tiền 目前, phương kim 方今, như kim 如今, hiện thời 現時. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Ngã tuy niên lão, hiện tại tịnh vô bệnh thống 我雖年老, 現在並無病痛 (Đệ tam thập cửu hồi).


Xem tất cả...