VN520


              

班配

Phiên âm : bān pèi.

Hán Việt : ban phối .

Thuần Việt : xứng; hợp; môn đăng hộ đối; người ngang tài; người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xứng; hợp; môn đăng hộ đối; người ngang tài; người ngang sức; xứng nhau; hợp nhau. 般配.


Xem tất cả...