VN520


              

班婕妤

Phiên âm : bān jié yú.

Hán Việt : ban tiệp dư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nữ quan trong cung vua Hán Thành Đế 漢成帝, hiền tài thông biện. Sau bị thất sủng, làm thi phú tự thương cực kì ai oán. ◇Ban Tiệp Dư 班婕妤: Kiểu khiết như sương tuyết 皎潔如霜雪 (Oán ca hành 怨歌行) Trong sạch như sương tuyết.


Xem tất cả...