VN520


              

珩磨

Phiên âm : héng mó.

Hán Việt : hành ma.

Thuần Việt : mài bóng; mài bằng đá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mài bóng; mài bằng đá. 用若干油石或砂條組成磨具, 在工件內作旋轉或往復運動. 可使工件達到很高的精度和光潔度.