Phiên âm : héng mó.
Hán Việt : hành ma.
Thuần Việt : mài bóng; mài bằng đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mài bóng; mài bằng đá. 用若干油石或砂條組成磨具, 在工件內作旋轉或往復運動. 可使工件達到很高的精度和光潔度.