VN520


              

珠聯璧合

Phiên âm : zhū lián bì hé.

Hán Việt : châu liên bích hợp.

Thuần Việt : quần anh tụ hội; châu liền bích hợp; trai gái xứng.

Đồng nghĩa : 天造地設, 郎才女貌, .

Trái nghĩa : , .

quần anh tụ hội; châu liền bích hợp; trai gái xứng đôi vừa lứa. 珍珠串在一起, 美玉合在一塊兒. 比喻美好的事物湊在一起.

♦Hạt châu liền thành chuỗi, ngọc bích hợp thành đôi. Nghĩa bóng: Bạn tốt tụ họp với nhau, hay là trai gái tốt lành kết hợp. Thường dùng làm câu chúc tụng tân hôn. § Cũng viết bích hợp châu liên 璧合珠連, liên châu hợp bích 連珠合璧.


Xem tất cả...