Phiên âm : zhū lián bì hé.
Hán Việt : châu liên bích hợp.
Thuần Việt : quần anh tụ hội; châu liền bích hợp; trai gái xứng.
quần anh tụ hội; châu liền bích hợp; trai gái xứng đôi vừa lứa. 珍珠串在一起, 美玉合在一塊兒. 比喻美好的事物湊在一起.
♦Hạt châu liền thành chuỗi, ngọc bích hợp thành đôi. Nghĩa bóng: Bạn tốt tụ họp với nhau, hay là trai gái tốt lành kết hợp. Thường dùng làm câu chúc tụng tân hôn. § Cũng viết bích hợp châu liên 璧合珠連, liên châu hợp bích 連珠合璧.