VN520


              

珠簾

Phiên âm : zhū lián .

Hán Việt : châu liêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rèm châu, rèm cửa có đính hạt trai. ◇Lí Bạch 李白: Mĩ nhân quyển châu liêm, Thâm tọa tần nga mi 美人捲珠簾, 深坐顰蛾眉 (Oán tình 怨情).


Xem tất cả...