VN520


              

珠寶

Phiên âm : zhū bǎo.

Hán Việt : châu bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

珠寶店

♦Chỉ đồ quý giá như trân châu, vàng, ngọc... ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thu tịch ổ trung sở súc hoàng kim sổ thập vạn, bạch kim sổ bách vạn, khỉ la, châu bảo, khí mãnh, lương thực, bất kế kì số 收籍塢中所蓄黃金數十萬, 白金數百萬, 綺羅, 珠寶, 器皿, 糧食, 不計其數 (Đệ cửu hồi) Tịch thu những của cải chứa trong nhà, vàng vài mươi vạn lạng, bạc vài trăm vạn lạng, vóc, nhiễu, châu báu, đồ đạc, lương thực, không biết bao nhiêu mà kể.


Xem tất cả...