VN520


              

珍衛

Phiên âm : zhēn wèi .

Hán Việt : trân vệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trân trọng, bảo trọng. ◇Tô Thức 蘇軾: Vị duyên hội diện, duy kí dĩ thì trân vệ 未緣會面, 惟冀以時珍衛 (Dữ Vương Nguyên Trực thư 與王元直書).


Xem tất cả...