Phiên âm : zhēn qín yì shòu.
Hán Việt : trân cầm dị thú.
Thuần Việt : chim quý thú hiếm; chim quý thú lạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim quý thú hiếm; chim quý thú lạ珍贵稀有的动物大宋宣和遗事˙元集:"故苑囿皆仿江浙为白屋,不施五采,多为村居野店,及聚珍禽异兽,动数千百,以实其中"