Phiên âm : zhēn zhū bèi.
Hán Việt : trân châu bối .
Thuần Việt : trai ngọc; ngọc trai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trai ngọc; ngọc trai. 能產珍珠的貝類, 如珠母貝等.