Phiên âm : shān hú dǎo.
Hán Việt : san hô đảo.
Thuần Việt : đảo san hô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảo san hô. 主要由珊瑚蟲的骨骼堆積成的島嶼.