Phiên âm : bō li tǐ.
Hán Việt : pha li thể .
Thuần Việt : thuỷ tinh thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ tinh thể. 眼球內充滿晶狀體和視網膜之間的無色、透明的膠狀物質, 有支撐眼球內壁的作用.