Phiên âm : bō li gāng.
Hán Việt : pha li cương .
Thuần Việt : nhựa thuỷ tinh; thép pha-lê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhựa thuỷ tinh; thép pha-lê. 用玻璃纖維及其織物增強的塑料, 質輕而硬, 不導電, 機械強度高, 耐腐蝕. 可以代替鋼材制造機器零件和汽車、船舶外殼等.