VN520


              

玻璃纖維

Phiên âm : bō li xiān wéi.

Hán Việt : pha li tiêm duy .

Thuần Việt : sợi thuỷ tinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sợi thuỷ tinh. 用熔融玻璃制成的極細的纖維, 絕緣性、耐熱性、抗腐蝕性好, 機械強度高. 用做絕緣材料和玻璃鋼的原料等.


Xem tất cả...