VN520


              

玷辱門庭

Phiên âm : diàn rǔ mén tíng.

Hán Việt : điếm nhục môn đình.

Thuần Việt : bôi nhọ gia đình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bôi nhọ gia đình. 使家人蒙受恥辱.