VN520


              

环境卫生

Phiên âm : huán jìng wèi shēng.

Hán Việt : hoàn cảnh vệ sanh.

Thuần Việt : vệ sinh môi trường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vệ sinh môi trường


Xem tất cả...