VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
王朝
Phiên âm :
wáng cháo.
Hán Việt :
vương triêu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
封建王朝
王 (wáng) : VƯƠNG
王孙 (wáng sūn) : vương tôn; con vua cháu chúa
王八 (wáng ba) : vương bát; rùa; ba ba
王子 (wáng zǐ) : hoàng tử; con vua
王鐸 (wáng duó) : vương đạc
王長 (wàng zhǎng) : vương trường
王族 (wáng zú) : hoàng tộc; người họ vua; họ hàng nhà vua; hoàng th
王得祿墓 (wáng dé lù mù) : vương đắc lộc mộ
王雲五 (wáng yún wǔ) : vương vân ngũ
王漿 (wáng jiāng) : sữa ong chúa
王庭筠 (wáng tíng yún) : vương đình quân
王霸 (wáng bà) : Vương Bá
王者師 (wáng zhě shī) : vương giả sư
王喬騎鶴 (wáng qiáo qí hè) : vương kiều kị hạc
王国 (wáng guó) : vương quốc; quốc gia
王念孫 (wáng niàn sūn) : vương niệm tôn
Xem tất cả...