Phiên âm : yù diāo.
Hán Việt : ngọc điêu.
Thuần Việt : chạm ngọc; khắc ngọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạm ngọc; khắc ngọc. 在玉上雕刻形象、花紋的藝術. 也指用玉雕刻成的工藝品.