Phiên âm : xuán sūn.
Hán Việt : huyền tôn.
Thuần Việt : huyền tôn; cháu cố .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyền tôn; cháu cố (cháu bốn đời). 曾孫的兒子.