Phiên âm : xiàn huā.
Hán Việt : hiến hoa .
Thuần Việt : tặng hoa; dâng hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tặng hoa; dâng hoa. 把鮮花獻給貴賓或敬愛的人.