VN520


              

獻花

Phiên âm : xiàn huā.

Hán Việt : hiến hoa .

Thuần Việt : tặng hoa; dâng hoa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tặng hoa; dâng hoa. 把鮮花獻給貴賓或敬愛的人.


Xem tất cả...