VN520


              

獻殷勤

Phiên âm : xiàn yīn qín.

Hán Việt : hiến ân cần.

Thuần Việt : xum xoe; tỏ vẻ bợ đỡ săn đón; ra vẽ nịnh bợ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xum xoe; tỏ vẻ bợ đỡ săn đón; ra vẽ nịnh bợ. 為了討別人的歡心而小心伺候.


Xem tất cả...