VN520


              

獻寶

Phiên âm : xiàn bǎo.

Hán Việt : hiến bảo .

Thuần Việt : hiến vật quý; dâng vật quý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hiến vật quý; dâng vật quý. 獻出珍貴的物品.


Xem tất cả...