Phiên âm : xiàn chǒu.
Hán Việt : hiến sửu.
Thuần Việt : trình bày cái kém cỏi vụng về .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình bày cái kém cỏi vụng về (lời nói khiêm tốn). 謙詞, 用于向人表演技能或寫作的時候, 表示自己的能力很差.