VN520


              

獺祭

Phiên âm : tǎ jì.

Hán Việt : thát tế.

Thuần Việt : trình bày la liệt điển tích; chất đầy tài liệu sác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trình bày la liệt điển tích; chất đầy tài liệu sách vở trên bàn để tham khảo khi viết văn làm thơ. 《禮記·月令》:"獺祭魚. "獺貪食, 常捕魚陳列水邊, 稱為祭魚. 后用來比喻羅列典故或堆砌典故.