VN520


              

獸性

Phiên âm : shòu xìng.

Hán Việt : thú tính.

Thuần Việt : thú tính; dã man; man rợ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thú tính; dã man; man rợ. 形容極端野蠻和殘忍的性情.

♦Dã tính. § Bản tính tự nhiên của loài thú. ◎Như: vô nhân tự dưỡng đích lang khuyển, đột nhiên thú tính đại phát, giảo thương tam tuế đích hài đồng 無人飼養的狼犬, 突然獸性大發, 咬傷三歲的孩童.
♦Tính tình tàn nhẫn hung bạo. ◎Như: thụ đáo thứ kích, tha đột nhiên thú tính đại phát, phạm hạ thao thiên đại tội 受到刺激, 他突然獸性大發, 犯下滔天大罪.
♦★Tương phản: nhân tính 人性.