Phiên âm : dú wǔ.
Hán Việt : độc vũ .
Thuần Việt : múa đơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
múa đơn. 單人表演的舞蹈. 可以單獨表演, 也可以是舞劇或集體舞中的一個部分. 也叫單人舞.