Phiên âm : dú dǎn yīng xióng.
Hán Việt : độc đảm anh hùng .
Thuần Việt : anh hùng quả cảm; dũng cảm hơn người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh hùng quả cảm; dũng cảm hơn người. 膽氣過人的英雄.