VN520


              

獨立王國

Phiên âm : dú lì wáng guó.

Hán Việt : độc lập vương quốc.

Thuần Việt : vương quốc độc lập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vương quốc độc lập. 比喻不服從上級的指揮和領導, 自搞一套的地區、部門或單位.


Xem tất cả...