Phiên âm : dú lì wáng guó.
Hán Việt : độc lập vương quốc.
Thuần Việt : vương quốc độc lập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vương quốc độc lập. 比喻不服從上級的指揮和領導, 自搞一套的地區、部門或單位.