VN520


              

獨樹一幟

Phiên âm : dú shù yī zhì.

Hán Việt : độc thụ nhất xí .

Thuần Việt : riêng một ngọn cờ; thành một phái riêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

riêng một ngọn cờ; thành một phái riêng. 單獨樹立起一面旗幟, 比喻自成一家.


Xem tất cả...