Phiên âm : dú shù yī zhì.
Hán Việt : độc thụ nhất xí .
Thuần Việt : riêng một ngọn cờ; thành một phái riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
riêng một ngọn cờ; thành một phái riêng. 單獨樹立起一面旗幟, 比喻自成一家.