Phiên âm : dú fū mín zéi.
Hán Việt : độc phu dân tặc.
Thuần Việt : kẻ độc tài chuyên chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ độc tài chuyên chế. 獨夫:人所共棄的統治者. 民賊:殘害人民的人. 指暴虐無道、禍國殃民的統治者.