VN520


              

獨出心裁

Phiên âm : dú chū xīn cái.

Hán Việt : độc xuất tâm tài.

Thuần Việt : độc đáo; đặc sắc; khác người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc đáo; đặc sắc; khác người. 原指詩文的構思有獨到的地方, 后來泛指想出來的辦法與眾不同.


Xem tất cả...