VN520


              

獨具慧眼

Phiên âm : dú jù huì yǎn.

Hán Việt : độc cụ tuệ nhãn.

Thuần Việt : con mắt tinh đời; kiến giải cao siêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con mắt tinh đời; kiến giải cao siêu. 能看到別人不到的東西, 形容眼光敏銳, 見解高招, 能作出精細判斷的(如在質量方面).


Xem tất cả...