Phiên âm : jiǎng xué jīn.
Hán Việt : tưởng học kim .
Thuần Việt : học bổng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học bổng. 學校、團體或個人給予學習成績優良的學生的獎金.