Phiên âm : shī tóué.
Hán Việt : 獅 đầu nga .
Thuần Việt : ngỗng sư tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngỗng sư tử. 鵝的一種品種, 身體大, 重的約二三十斤, 蛋重約半斤, 羽毛灰白色, 頭上長著黑色帶黃斑的瘤狀物. 出產在中國廣東省.