VN520


              

獅子舞

Phiên âm : shī zi wǔ.

Hán Việt : 獅 tử vũ.

Thuần Việt : múa sư tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

múa sư tử. 流行很廣的一種民間舞蹈, 通常由兩人扮成獅子的樣子, 另一個人持繡球, 逗引獅子舞蹈.