Phiên âm : shī zi wǔ.
Hán Việt : 獅 tử vũ.
Thuần Việt : múa sư tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
múa sư tử. 流行很廣的一種民間舞蹈, 通常由兩人扮成獅子的樣子, 另一個人持繡球, 逗引獅子舞蹈.