Phiên âm : shī zi bó tù.
Hán Việt : 獅 tử bác thố.
Thuần Việt : sư tử vồ thỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sư tử vồ thỏ (ví với dù việc nhỏ cũng ráng sức làm, chứ không coi thường). 比喻對小事情也拿出全部力量, 不輕視(搏:撲上去抓住).