VN520


              

猶然

Phiên âm : yóu rán.

Hán Việt : do nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雖然時隔多年, 那事他猶然記得很清楚.


Xem tất cả...