VN520


              

猶他

Phiên âm : yóu tā.

Hán Việt : do tha.

Thuần Việt : Iu-ta; Utah .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Iu-ta; Utah (năm 1896 được công nhận là tiểu bang 45 thuộc miền tây nước Mỹ, viết tắt là UT hoặc Ut.). 美國西部一個州. 在1896年它作為第四十五個州被納入美國. 在1540年首次由西班牙人探險, 在1847年由布里格姆·揚格率 領的摩門教徒在此地區居住. 鹽湖城是此州的首府及最大城市.


Xem tất cả...