Phiên âm : hóu pí jīn r.
Hán Việt : hầu bì cân nhi.
Thuần Việt : dây cao su; cọng cao su.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây cao su; cọng cao su. 橡皮筋. 也叫猴筋兒.