Phiên âm : hóunián mǎ yuè.
Hán Việt : hầu niên mã nguyệt .
Thuần Việt : không biết khi nào; không biết năm nào tháng nào; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không biết khi nào; không biết năm nào tháng nào; năm thìn bão lụt. 見〖驢年馬月〗.