Phiên âm : wěi cí.
Hán Việt : ổi từ.
Thuần Việt : lời lẽ thấp hèn; lời lẽ bẩn thỉu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời lẽ thấp hèn; lời lẽ bẩn thỉu. 下流話;淫穢的詞語.