VN520


              

猥褻

Phiên âm : wěi xiè.

Hán Việt : ổi tiết.

Thuần Việt : dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà dâm. 淫亂;下流的(言語或行為).