Phiên âm : měng qín.
Hán Việt : mãnh cầm .
Thuần Việt : loài mãnh cầm; loài chim dữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loài mãnh cầm; loài chim dữ (như chim ưng, diều hâu). 兇猛的鳥類, 如鷲、鷹、梟等. 嘴短而尖銳, 上嘴尖有鉤, 翼大, 龍骨很發達, 善飛行, 腳短而健壯, 趾有鉤狀的爪, 視力敏銳, 吃其他鳥類和小動物.