Phiên âm : měng xǐng.
Hán Việt : mãnh tỉnh.
Thuần Việt : bừng tỉnh; sực tỉnh; chợt hiểu ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bừng tỉnh; sực tỉnh; chợt hiểu ra. 同"猛醒".