VN520


              

猛省

Phiên âm : měng xǐng.

Hán Việt : mãnh tỉnh.

Thuần Việt : bừng tỉnh; sực tỉnh; chợt hiểu ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bừng tỉnh; sực tỉnh; chợt hiểu ra. 同"猛醒".


Xem tất cả...