VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
猛然
Phiên âm :
měng rán.
Hán Việt :
mãnh nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
猛然回頭.
猛回頭 (měng huí tóu) : mãnh hồi đầu
猛虎歸山, 蛟龍入海 (měng hǔ guī shān, jiāo lóng rù hǎi) : mãnh hổ quy san, giao long nhập hải
猛孤丁地 (měng gū dīng de) : bỗng; bất thình lình
猛著先鞭 (měng zhuó xiān biān) : mãnh trứ tiên tiên
猛兽 (měng shòu) : mãnh thú; thú dữ
猛可 (měng kě) : bỗng nhiên; bỗng
猛進 (měng jìn) : mãnh tiến
猛劲儿 (měng jìn r) : dồn sức
猛著祖鞭 (měng zhuó zǔ biān) : mãnh trứ tổ tiên
猛將 (měng jiàng) : dũng tướng; mãnh tướng
猛进 (měng jìn) : tiến mạnh; tiến mạnh
猛烈 (měng liè) : mãnh liệt
猛戾 (měng lì) : mãnh lệ
猛然 (měng rán) : mãnh nhiên
猛省 (měng xǐng) : bừng tỉnh; sực tỉnh; chợt hiểu ra
猛個勁 (měng gè jìn) : mãnh cá kính
Xem tất cả...