Phiên âm : měng shì.
Hán Việt : mãnh sĩ .
Thuần Việt : lực sĩ; người dũng cảm mạnh mẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực sĩ; người dũng cảm mạnh mẽ. 勇敢有力的人.